Đọc nhanh: 晒烟 (sái yên). Ý nghĩa là: thuốc lá khô; lá thuốc khô.
晒烟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc lá khô; lá thuốc khô
晒干或晾干的烟叶,是旱烟、水烟和雪茄、烟丝的原料也指制造晒烟的烟草
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晒烟
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 云烟 缭绕
- mây khói lượn lờ
- 人烟稠密
- nhà cửa đông đúc.
- 人烟稀少
- người ở thưa thớt; dân cư thưa thớt.
- 人烟稠密
- dân cư đông đúc.
- 云烟过眼 ( 比喻 事物 很快 就 消失 了 )
- mây khói thoảng qua (ví với sự vật nhanh chóng bị biến mất).
- 什么 晒 一天 晒 三天 也 晒 不 干
- Hả, phơi một ngày? phơi ba ngày còn không khô.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晒›
烟›