Đọc nhanh: 晋江 (tấn giang). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Jinjiang ở Tuyền Châu 泉州 , Phúc Kiến.
✪ 1. Thành phố cấp quận Jinjiang ở Tuyền Châu 泉州 , Phúc Kiến
Jinjiang county level city in Quanzhou 泉州 [Quánzhōu], Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晋江
- 乍浦 ( 在 浙江 )
- Sạ Phố (ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 他 在 甬江 上 钓鱼
- Anh ấy câu cá trên sông Dũng Giang.
- 他 决心 晋达 新高峰
- Anh ấy quyết tâm tiến đến đỉnh cao mới.
- 他 勇敢 晋入 新 领域
- Anh ấy dũng cảm tiến vào lĩnh vực mới.
- 他 从 代理 晋升为 课长
- Anh ấy được thăng chức từ người đại diện lên giám đốc bộ phận.
- 他们 两个 村 结下 了 秦晋之好
- Hai ngôi làng đã tạo nên một tình bạn giữa Tấn và Tần
- 他 努力 工作 以 争取 晋升
- Anh ấy làm việc chăm chỉ để giành lấy cơ hội thăng chức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晋›
江›