Đọc nhanh: 春潮 (xuân triều). Ý nghĩa là: thuỷ triều mùa xuân.
春潮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuỷ triều mùa xuân
春季的潮汐,形容其势之猛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 春潮
- 三月 是 春季 的 末 月
- Tháng ba là tháng cuối của mùa xuân.
- 中国 人过 春节 要 吃饺子
- Người Trung Quốc ăn sủi cảo khi đón Tết.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 两股 潮流 同时 出现
- Hai dạng thủy triều xuất hiện cùng lúc.
- 春节 黄金周 迎来 旅游 高潮
- Tuần lễ vàng lễ hội mùa xuân đã mở ra sự bùng nổ tăng cao về du lịch.
- 一连 下 了 好 几天 雨 , 墙壁 都 返潮 了
- mưa liên tiếp mấy ngày, tường đã phát ẩm.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
春›
潮›