Đọc nhanh: 星群 (tinh quần). Ý nghĩa là: chòm sao, cụm sao, tinh quần.
星群 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chòm sao
constellation
✪ 2. cụm sao
star cluster
✪ 3. tinh quần
由七八颗星球以上聚集而成的复星
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星群
- 一群 可怜 的 囚
- Một nhóm tù nhân đáng thương.
- 在 这 群星 荟萃 的 时刻 , 我 真是 喜不自禁
- Trong thời khắc quần tinh cùng hội tụ này, tôi thật sự vui mừng khôn xiết
- 一群 狼
- Một bầy sói.
- 一群 猫 在 街上 走来走去
- Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.
- 黑粉 , 你 忘 了 , 天空 越 黑 , 星星 越亮 !
- Anti fan, các người đã quên mất là, bầu trời càng tối, thì những vì sao càng tỏa sáng!
- 一群 屎壳郎 在 忙碌
- Một đàn bọ hung đang bận rộn.
- 一群 小雀 飞过
- Một đàn chim sẻ nhỏ bay qua.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
星›
群›