Đọc nhanh: 星盘 (tinh bàn). Ý nghĩa là: kính trắc tinh.
星盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kính trắc tinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星盘
- 一盘 磨
- Một chiếc cối xay.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 他 做事 没有 定盘星
- anh ấy làm việc không có chủ kiến.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
星›
盘›