Đọc nhanh: 星巴克 (tinh ba khắc). Ý nghĩa là: Starbucks, chuỗi cửa hàng cà phê ở Mỹ. Ví dụ : - 这又不是星巴克 Đây không phải là một cửa hàng Starbucks.
星巴克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Starbucks, chuỗi cửa hàng cà phê ở Mỹ
Starbucks, US coffee shop chain
- 这 又 不是 星巴克
- Đây không phải là một cửa hàng Starbucks.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星巴克
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 克劳德 · 巴洛 要 去 哪
- Claude Barlow đi đâu?
- 那 是 一处 重要 的 巴斯克 纪念碑
- Đó là nơi có một đài tưởng niệm quan trọng của xứ Basque.
- 我们 应该 跟随 酒神 巴克斯 和 意大利 教皇
- Chúng ta nên đi với tư cách là Bacchus và Sergius.
- 这 又 不是 星巴克
- Đây không phải là một cửa hàng Starbucks.
- 在 星巴克 杯里装 伏特加
- Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.
- 猫头鹰 是 鼠类 的 克星
- Cú mèo là khắc tinh của loài chuột.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
巴›
星›