Đọc nhanh: 星家 (tinh gia). Ý nghĩa là: nhà chiêm tinh học (trong thời gian trước đây).
星家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà chiêm tinh học (trong thời gian trước đây)
astrologist (in former times)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星家
- 他 在 一家 三星级 酒店 工作
- Anh ấy làm việc ở một nhà hàng ba sao.
- 星期天 你家 起火 不 起火
- ngày chủ nhật nhà bạn có nấu cơm không?
- 我 星期天 在家 看电视
- Chủ nhật tôi ở nhà xem tivi.
- 占星家 声称 能 预知 祸福
- Nhà chiêm tinh khẳng định có thể tiên đoán điềm báo.
- 这家 新 图书馆 上星期 正式 落成 起用
- Thư viện mới này đã chính thức hoàn thành và đi vào hoạt động tuần trước.
- 今年春节 在 家乡 逗留 了 一个 星期
- tết năm nay được ở nhà một tuần lễ.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
- 我 每星期 回家 一次
- Mỗi tuần tôi về nhà một lần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
星›