易经 yì jīng
volume volume

Từ hán việt: 【dị kinh】

Đọc nhanh: 易经 (dị kinh). Ý nghĩa là: Sách Thay đổi ("Kinh Dịch").

Ý Nghĩa của "易经" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

易经 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sách Thay đổi ("Kinh Dịch")

The Book of Changes ("I Ching")

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 易经

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng 熬夜 áoyè 折寿 zhéshòu

    - Thường xuyên thức đêm dễ giảm tuổi thọ.

  • volume volume

    - 《 易经 yìjīng 包含 bāohán le 八卦 bāguà de 内容 nèiróng

    - Kinh Dịch bao gồm nội dung về bát quái.

  • volume volume

    - 这笔 zhèbǐ 交易 jiāoyì 已经 yǐjīng 成交 chéngjiāo le

    - Giao dịch này đã đạt được thoả thuận.

  • volume volume

    - zài 樱花 yīnghuā 完全 wánquán 绽放 zhànfàng de 时候 shíhou 经常 jīngcháng 容易 róngyì 遇到 yùdào 阴天 yīntiān huò duō 风天 fēngtiān

    - Khi hoa anh đào nở hoàn toàn, thường hay gặp trời âm u hoặc có nhiều gió.

  • volume volume

    - 经验 jīngyàn 经历 jīnglì hěn 容易 róngyì 混淆 hùnxiáo

    - "Kinh nghiệm" và "trải nghiệm" rất dễ lẫn với nhau.

  • volume volume

    - 因受 yīnshòu 风雨 fēngyǔ de 剥蚀 bōshí 石刻 shíkè de 文字 wénzì 已经 yǐjīng 不易 bùyì 辨认 biànrèn

    - do bị mưa gió bào mòn, khó mà nhìn ra mấy chữ khắc trên đá.

  • volume volume

    - 贸易 màoyì 增长 zēngzhǎng 带动 dàidòng 经济 jīngjì

    - Tăng trưởng thương mại thúc đẩy kinh tế.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 已经 yǐjīng 完成 wánchéng le 交易 jiāoyì

    - Chúng tôi đã hoàn thành giao dịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dị , Dịch
    • Nét bút:丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:APHH (日心竹竹)
    • Bảng mã:U+6613
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng
    • Âm hán việt: Kinh
    • Nét bút:フフ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMNOM (女一弓人一)
    • Bảng mã:U+7ECF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao