Đọc nhanh: 易经 (dị kinh). Ý nghĩa là: Sách Thay đổi ("Kinh Dịch").
易经 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sách Thay đổi ("Kinh Dịch")
The Book of Changes ("I Ching")
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 易经
- 经常 熬夜 易 折寿
- Thường xuyên thức đêm dễ giảm tuổi thọ.
- 《 易经 》 包含 了 八卦 的 内容
- Kinh Dịch bao gồm nội dung về bát quái.
- 这笔 交易 已经 成交 了
- Giao dịch này đã đạt được thoả thuận.
- 在 樱花 完全 绽放 的 时候 经常 容易 遇到 阴天 或 多 风天
- Khi hoa anh đào nở hoàn toàn, thường hay gặp trời âm u hoặc có nhiều gió.
- 经验 和 经历 很 容易 混淆
- "Kinh nghiệm" và "trải nghiệm" rất dễ lẫn với nhau.
- 因受 风雨 的 剥蚀 , 石刻 的 文字 已经 不易 辨认
- do bị mưa gió bào mòn, khó mà nhìn ra mấy chữ khắc trên đá.
- 贸易 增长 带动 经济
- Tăng trưởng thương mại thúc đẩy kinh tế.
- 我们 已经 完成 了 交易
- Chúng tôi đã hoàn thành giao dịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
易›
经›