星历 xīng lì
volume volume

Từ hán việt: 【tinh lịch】

Đọc nhanh: 星历 (tinh lịch). Ý nghĩa là: lịch thiên văn.

Ý Nghĩa của "星历" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

星历 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lịch thiên văn

astronomic calendar

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星历

  • volume volume

    - 上上星期 shàngshàngxīngqī

    - Tuần trước nữa.

  • volume volume

    - 上个星期 shànggexīngqī le 北京 běijīng

    - Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.

  • volume volume

    - de 历史 lìshǐ hěn 悠久 yōujiǔ

    - Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.

  • volume volume

    - 舞台 wǔtái 银幕 yínmù shàng 一颗 yīkē 璀璨 cuǐcàn de 星辰 xīngchén 历史 lìshǐ shàng de 辉煌 huīhuáng 一刻 yīkè

    - Một ngôi sao sáng rực trên sân khấu và màn ảnh; một khoảnh khắc vẻ vang trong lịch sử.

  • volume volume

    - 下个星期 xiàgexīngqī 我们 wǒmen 旅行 lǚxíng

    - Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.

  • volume volume

    - 下个星期 xiàgexīngqī 三是 sānshì 几号 jǐhào

    - Thứ tư tuần sau là ngày mấy?

  • volume volume

    - 年间 niánjiān , MPV 市场 shìchǎng 经历 jīnglì le cóng 一家独大 yījiādúdà dào 群雄逐鹿 qúnxióngzhúlù de 历程 lìchéng

    - Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 街外 jiēwài yǒu 一家 yījiā 星巴克 xīngbākè

    - Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMKS (重一大尸)
    • Bảng mã:U+5386
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao