Đọc nhanh: 星历 (tinh lịch). Ý nghĩa là: lịch thiên văn.
星历 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lịch thiên văn
astronomic calendar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星历
- 上上星期
- Tuần trước nữa.
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 齐 的 历史 很 悠久
- Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.
- 舞台 和 银幕 上 一颗 璀璨 的 星辰 ; 历史 上 的 辉煌 一刻
- Một ngôi sao sáng rực trên sân khấu và màn ảnh; một khoảnh khắc vẻ vang trong lịch sử.
- 下个星期 我们 去 旅行
- Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
历›
星›