Đọc nhanh: 易学 (dị học). Ý nghĩa là: dễ học, nghiên cứu về Sách Thay đổi 易經 | 易经.
易学 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dễ học
easy to learn
✪ 2. nghiên cứu về Sách Thay đổi 易經 | 易经
study of the Book of Changes 易經|易经 [Yi4jīng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 易学
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 学习 中文 不 容易
- Học tiếng Trung không dễ.
- 这 本书 很深 , 初学 的 人 不 容易 看 懂
- quyển sách này nội dung rất sâu sắc, người mới học xem không dễ gì hiểu được.
- 学习 代数 很 容易
- Học đại số rất dễ dàng.
- 学习外语 不 容易
- Học ngoại ngữ không dễ dàng.
- 学 跳舞 不 容易 , 需 反复 练习
- Học nhảy không dễ, cần phải luyện tập nhiều.
- 教 小学生 很 容易 吧 , 其实不然
- Dạy học sinh tiểu học dễ ư, thực ra không phải vậy.
- 老 同学聚会 在 一起 很 不 容易
- bạn học cũ gặp lại nhau thật không dễ dàng chút nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
易›