Đọc nhanh: 易逝 (dị thệ). Ý nghĩa là: chạy trốn, đi qua, tạm thời.
易逝 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chạy trốn
fugitive
✪ 2. đi qua
passing
✪ 3. tạm thời
transient
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 易逝
- 上校 好不容易 才 忍住 了 笑
- Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười
- 不易之论
- quân tử nhất ngôn; không nói hai lời.
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 流光易逝
- ngày tháng trôi qua.
- 时光 易逝
- thời gian thấm thoát trôi qua.
- 不要 轻易 抛头露面
- Đừng dễ dàng công khai trước mặt mọi người.
- 不知不觉 , 高中 三年 时光 转瞬即逝
- Bất giác, ba năm cấp ba trôi qua trong chớp mắt.
- 不要 轻易 信任 一个 陌生人
- Đừng dễ dàng tin tưởng một người lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
易›
逝›