易逝 yì shì
volume volume

Từ hán việt: 【dị thệ】

Đọc nhanh: 易逝 (dị thệ). Ý nghĩa là: chạy trốn, đi qua, tạm thời.

Ý Nghĩa của "易逝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

易逝 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chạy trốn

fugitive

✪ 2. đi qua

passing

✪ 3. tạm thời

transient

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 易逝

  • volume volume

    - 上校 shàngxiào 好不容易 hǎobùróngyì cái 忍住 rěnzhù le xiào

    - Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười

  • volume volume

    - 不易之论 bùyìzhīlùn

    - quân tử nhất ngôn; không nói hai lời.

  • volume volume

    - 黑市 hēishì 交易 jiāoyì

    - giao dịch chợ đen

  • volume volume

    - 流光易逝 liúguāngyìshì

    - ngày tháng trôi qua.

  • volume volume

    - 时光 shíguāng 易逝 yìshì

    - thời gian thấm thoát trôi qua.

  • volume volume

    - 不要 búyào 轻易 qīngyì 抛头露面 pāotóulòumiàn

    - Đừng dễ dàng công khai trước mặt mọi người.

  • volume volume

    - 不知不觉 bùzhībùjué 高中 gāozhōng 三年 sānnián 时光 shíguāng 转瞬即逝 zhuǎnshùnjíshì

    - Bất giác, ba năm cấp ba trôi qua trong chớp mắt.

  • volume volume

    - 不要 búyào 轻易 qīngyì 信任 xìnrèn 一个 yígè 陌生人 mòshēngrén

    - Đừng dễ dàng tin tưởng một người lạ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dị , Dịch
    • Nét bút:丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:APHH (日心竹竹)
    • Bảng mã:U+6613
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thệ
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YQHL (卜手竹中)
    • Bảng mã:U+901D
    • Tần suất sử dụng:Cao