Đọc nhanh: 明胶 (minh giao). Ý nghĩa là: keo trong.
明胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. keo trong
有机化合物,白色或淡黄色的薄片或颗粒,半透明,在热水中容易溶解用牛、驴等动物的皮、骨等熬制而成, 工业上用做黏合剂,也用于制造照相感光材料,医药上用做止血剂,也供食品工业用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明胶
- 不明不暗
- tranh sáng tranh tối
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 额头 上 这个 是 用 玉米 糖浆 和 明胶 做 的
- Cái này trên trán được làm bằng xi-rô ngô và gelatin.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 请 用 透明 的 胶带 把 盒子 封 好
- Xin hãy dùng băng dính trong suốt để dán chặt hộp.
- 粒面 的 在 明暗 区间 有 显著 分界 的 ; 不 平滑 的 。 用于 相片 和 电影胶片
- Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
胶›