Đọc nhanh: 明水县 (minh thuỷ huyện). Ý nghĩa là: Hạt Mingshui ở Suihua 綏化 | 绥化, Hắc Long Giang.
✪ 1. Hạt Mingshui ở Suihua 綏化 | 绥化, Hắc Long Giang
Mingshui county in Suihua 綏化|绥化, Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明水县
- 她 用 透明 的 水 瓶装水
- Cô ấy dùng bình nước trong suốt để đựng nước.
- 池水 明澈如镜
- nước hồ trong như mặt gương.
- 水晶 通体 透明
- thuỷ tinh trong suốt.
- 湖水 明净
- nước hồ trong suốt.
- 水上 明亮 弯 月
- Trăng khuyết sáng rọi trên mặt nước
- 我们 来到 素有 天堂 美誉 的 苏杭 饱览 明丽 的 山水 风光
- Chúng tôi đến Tô Châu và Hàng Châu, nơi được mệnh danh là "thiên đường", để thưởng ngoạn cảnh đẹp
- 裂缝 和 漏水 表明 房子 的 施工 质量 不好
- Các vết nứt, rò rỉ cho thấy chất lượng xây dựng của ngôi nhà kém.
- 哪个 小淘气 干 的 聪明 事 让 水龙头 开 了 一夜
- đứa trẻ nào tài lanh đã để cho vòi nước mở suốt một đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
明›
水›