Đọc nhanh: 昆都仑区 (côn đô lôn khu). Ý nghĩa là: Quận Kundulun của thành phố Bao Đầu 包頭市 | 包头市 , Nội Mông.
✪ 1. Quận Kundulun của thành phố Bao Đầu 包頭市 | 包头市 , Nội Mông
Kundulun district of Baotou city 包頭市|包头市 [Bāo tóu shì], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昆都仑区
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 这些 小说 都 一视同仁 , 不 加 区别
- các quyển tiểu thuyết này đều được xem như nhau, không phân biệt.
- 那片 区域 都 是 高档 小区
- Khu đó toàn là khu dân cư cao cấp.
- 他 把 储蓄 都 捐献 给 灾区 了
- Anh ấy quyên góp toàn bộ tiền tiết kiệm rồi.
- 昆虫 几乎 都 有 触角
- Hầu hết côn trùng đều có sừng.
- 他 的 工作室 里 , 叽里 旮旯 都 是 昆虫 标本
- trong phòng làm việc của anh ấy, đâu cũng la liệt những tiêu bản côn trùng.
- 平原 地区 都 没有 很 高 的 山
- Khu vực đồng bằng không có ngọn núi cao.
- 许多 地区 都 实现 了 经济 翻身
- Nhiều khu vực đã có sự chuyển mình về kinh tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仑›
区›
昆›
都›