Đọc nhanh: 金溪 (kim khê). Ý nghĩa là: Kim Khê (địa danh, huyện Kim Khê tỉnh Giang Tây ngày nay).
✪ 1. Kim Khê (địa danh, huyện Kim Khê tỉnh Giang Tây ngày nay)
地名,现在江西省金溪县
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金溪
- 不 受 金钱 支配
- không bị đồng tiền chi phối.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
溪›
金›