Đọc nhanh: 时论 (thì luận). Ý nghĩa là: thời luận.
时论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thời luận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 时论
- 不同 的 意见 暂时 保留 , 下次 再 讨论
- Những ý kiến bất đồng, tạm để đó lần sau bàn tiếp
- 你 和 纽约时报 有 同等 的 言论自由
- Bạn có các quyền tương tự như The New York Times.
- 现在 还 不是 讨论 的 时候
- Bây giờ chưa phải lúc để thảo luận.
- 那时 你 就 会 谈论 对 现行制度 巨大 的 冲击 了
- Lúc đó bạn sẽ bàn luận về một tác động rất to lớn đối với chế độ hiện tại.
- 无论 时间 多晚 , 他 都 会 等 你
- Dù muộn đến đâu, anh ấy vẫn sẽ đợi bạn.
- 他们 在 讨论 时 总是 和 气
- Họ luôn hòa nhã khi thảo luận.
- 有 谁 要 重新考虑 我 的 时空旅行 论 吗
- Có ai muốn xem xét lại giả thuyết du hành thời gian của tôi không?
- 他们 讨论 问题 时 , 总是 能 找到 最佳 的 解决办法
- Khi thảo luận vấn đề, họ luôn tìm ra cách giải quyết tốt nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
时›
论›