Đọc nhanh: 时讯 (thì tấn). Ý nghĩa là: sự kiện hiện tại, Tin tức.
时讯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sự kiện hiện tại
current events
✪ 2. Tin tức
news
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 时讯
- 在 科威特 时 他们 都 是 爱国者 营 的 通讯兵
- Cả hai đều là nhân viên truyền thông của trại yêu nước ở Kuwait.
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 一天 的 时光 白白浪费 了
- Uổng phí cả 1 ngày trời.
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 一个 小时 肯定 考不完
- Một tiếng nhất định thi không xong.
- 喜讯传来 , 人们 顿时 欢呼 起来
- tin vui truyền đến mọi người liền hoan hô.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
时›
讯›