时效 shíxiào
volume volume

Từ hán việt: 【thì hiệu】

Đọc nhanh: 时效 (thì hiệu). Ý nghĩa là: có tác dụng trong thời gian hạn định, thời gian hiệu lực; thời hiệu.

Ý Nghĩa của "时效" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

时效 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. có tác dụng trong thời gian hạn định

指在一定时间内能起的作用

✪ 2. thời gian hiệu lực; thời hiệu

法律所规定的刑事责任和民事诉讼权利的有效期限

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 时效

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 有效 yǒuxiào 利用 lìyòng 时间 shíjiān

    - Chúng ta cần sử dụng thời gian một cách hiệu quả.

  • volume volume

    - 只有 zhǐyǒu dāng 演员 yǎnyuán 台词 táicí 背得 bèidé 滚瓜烂熟 gǔnguālànshú shí 我们 wǒmen 排戏 páixì cái huì yǒu 成效 chéngxiào

    - Chỉ khi diễn viên thuộc lòng kịch bản đến mức hoàn hảo, chúng ta mới có thể đạt được hiệu quả trong việc diễn kịch.

  • volume volume

    - 事半功倍 shìbàngōngbèi de 学习 xuéxí 效率 xiàolǜ ràng 节省 jiéshěng le 不少 bùshǎo 时间 shíjiān

    - Hiệu xuất học tập gấp đôi sẽ giúp anh ấy tiết kiệm được thời gian.

  • volume volume

    - 运用 yùnyòng 时间 shíjiān de 效率 xiàolǜ 可能 kěnéng 不够 bùgòu

    - Bạn có thể không sử dụng thời gian của mình đủ hiệu quả

  • volume volume

    - 护照 hùzhào de 有效 yǒuxiào 时间 shíjiān shì 五年 wǔnián

    - Thời gian hiệu lực của hộ chiếu là năm năm.

  • - 办理 bànlǐ 入住 rùzhù 酒店 jiǔdiàn 登记手续 dēngjìshǒuxù shí qǐng 提供 tígōng 有效 yǒuxiào de 身份证明 shēnfènzhèngmíng

    - Khi làm thủ tục đăng ký khách sạn, vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân hợp lệ.

  • - 祛斑 qūbān 需要 xūyào 耐心 nàixīn 效果 xiàoguǒ 通常 tōngcháng 需要 xūyào 一段时间 yīduànshíjiān 才能 cáinéng 显现 xiǎnxiàn

    - Việc xóa tàn nhang cần kiên nhẫn, kết quả thường phải mất một thời gian mới thấy rõ.

  • - 喜欢 xǐhuan zài zuò 按摩 ànmó shí 使用 shǐyòng 精油 jīngyóu 效果 xiàoguǒ 特别 tèbié hǎo

    - Cô ấy thích sử dụng tinh dầu khi mát xa, hiệu quả rất tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Hiệu
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YKOK (卜大人大)
    • Bảng mã:U+6548
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao