Đọc nhanh: 时序分析 (thì tự phân tích). Ý nghĩa là: phân tích dãy số thời gian.
时序分析 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân tích dãy số thời gian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 时序分析
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 五个 潮流 现象 分析
- Phân tích năm hiện tượng thủy triều.
- 三 更 时分
- lúc canh ba.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 他们 是 分析 材料 专家
- Anh ấy là chuyên gia phân tích tư liệu.
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
- 仅仅 罗列 事实 是 不够 的 , 必须 加以分析
- chỉ liệt kê các sự thật thì chưa đủ, cần phải phân tích nữa.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
序›
时›
析›