Đọc nhanh: 旬月 (tuần nguyệt). Ý nghĩa là: tuần trăng.
旬月 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuần trăng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旬月
- 本月 初旬 , 天气 还 很 凉爽
- Đầu tháng này, thời tiết còn rất mát mẻ.
- 这个 月 的 上旬 , 天气 比较 凉爽
- 10 ngày đầu tháng thời tiết mát mẻ.
- 十二月 中旬 有 一个 会议
- Giữa tháng 12 có một cuộc họp.
- 这个 月 上旬 我 很 忙
- Thượng tuần tháng này tôi rất bận.
- 他 十一月 中旬 回来
- Anh ấy sẽ về vào giữa tháng 11.
- 我 想要 到 十月 中旬
- Tôi muốn đến giữa tháng Mười.
- 我们 在 十二月 中旬 见面
- Chúng ta gặp nhau vào giữa tháng 12.
- 评选 结果 将 于 12 月 中旬 公布
- Kết quả tuyển chọn sẽ được công bố vào giữa tháng 12.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旬›
月›