旬月 xún yuè
volume volume

Từ hán việt: 【tuần nguyệt】

Đọc nhanh: 旬月 (tuần nguyệt). Ý nghĩa là: tuần trăng.

Ý Nghĩa của "旬月" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旬月 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tuần trăng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旬月

  • volume volume

    - 本月 běnyuè 初旬 chūxún 天气 tiānqì hái hěn 凉爽 liángshuǎng

    - Đầu tháng này, thời tiết còn rất mát mẻ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè yuè de 上旬 shàngxún 天气 tiānqì 比较 bǐjiào 凉爽 liángshuǎng

    - 10 ngày đầu tháng thời tiết mát mẻ.

  • volume volume

    - 十二月 shíèryuè 中旬 zhōngxún yǒu 一个 yígè 会议 huìyì

    - Giữa tháng 12 có một cuộc họp.

  • volume volume

    - 这个 zhègè yuè 上旬 shàngxún hěn máng

    - Thượng tuần tháng này tôi rất bận.

  • volume volume

    - 十一月 shíyíyuè 中旬 zhōngxún 回来 huílai

    - Anh ấy sẽ về vào giữa tháng 11.

  • volume volume

    - 想要 xiǎngyào dào 十月 shíyuè 中旬 zhōngxún

    - Tôi muốn đến giữa tháng Mười.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 十二月 shíèryuè 中旬 zhōngxún 见面 jiànmiàn

    - Chúng ta gặp nhau vào giữa tháng 12.

  • volume volume

    - 评选 píngxuǎn 结果 jiéguǒ jiāng 12 yuè 中旬 zhōngxún 公布 gōngbù

    - Kết quả tuyển chọn sẽ được công bố vào giữa tháng 12.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+2 nét)
    • Pinyin: Juàn , Xún
    • Âm hán việt: Quyên , Quân , Tuần
    • Nét bút:ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PA (心日)
    • Bảng mã:U+65EC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+0 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Nguyệt
    • Nét bút:ノフ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:B (月)
    • Bảng mã:U+6708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao