Đọc nhanh: 日系 (nhật hệ). Ý nghĩa là: Phần tiếng Nhật (của trường), Liên quan đến tiếng Nhật (kinh doanh).
日系 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Phần tiếng Nhật (của trường)
Japanese section (of school)
✪ 2. Liên quan đến tiếng Nhật (kinh doanh)
Japanese-related (business)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日系
- 一日游 程
- hành trình một ngày
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 一系列 问题
- một loạt vấn đề
- 一日 需吃 好 三餐
- Một ngày cần ăn đủ ba bữa
- 昔日 的 同学 都 失去 了 联系
- Bạn học ngày xưa đều mất liên lạc rồi.
- 一家 大小 , 和 乐 度日
- cả nhà lớn bé sống với nhau hoà thuận vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
系›