Đọc nhanh: 日积礁 (nhật tí tiêu). Ý nghĩa là: Đảo Đá Lát.
日积礁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đảo Đá Lát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日积礁
- 一日游 程
- hành trình một ngày
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一部分 钱 做 日用 , 其余 的 都 储蓄 起来
- một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 一日 需吃 好 三餐
- Một ngày cần ăn đủ ba bữa
- 每天 读 几页 书 , 日积月累 就读 了 很多 书
- mỗi ngày đọc vài trang sách, thì sẽ đọc được rất nhiều sách.
- 一家 大小 , 和 乐 度日
- cả nhà lớn bé sống với nhau hoà thuận vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
礁›
积›