Đọc nhanh: 日影 (nhật ảnh). Ý nghĩa là: bóng ác.
日影 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bóng ác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日影
- 一只 野兔 影在 草丛里
- Thỏ hoang đang ẩn nấp trong bụi cỏ.
- 中午 烈日 当头 阴影 变成 蓝色
- Buổi trưa nắng vỡ đầu, ánh nắng chuyển sang màu xanh lam.
- 经济危机 的 影响 日益 加重
- Tác động của khủng hoảng kinh tế ngày càng nghiêm trọng.
- 她 周日 常常 去 看 电影
- Cô ấy thường đi xem phim vào chủ nhật.
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
- 我们 去 看 了 日场 电影
- Chúng tôi đi xem phim buổi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
日›