Đọc nhanh: 普通日字砖 (phổ thông nhật tự chuyên). Ý nghĩa là: gạch thường.
普通日字砖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gạch thường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普通日字砖
- 交通拥堵 日益频繁
- Tình trạng tắc đường ngày càng gia tăng.
- 交通事故 日益频繁
- Tai nạn giao thông ngày càng gia tăng.
- 他 通过 文字 刻画 历史 事件
- Anh ấy thông qua chữ viết khắc họa các sự kiện lịch sử.
- 周日 填 纵横 字谜 游戏 时 我会 作弊
- Tôi gian lận khi tôi giải ô chữ vào Chủ nhật.
- 交通工具 日臻 便利
- phương tiện giao thông càng ngày càng tiện lợi.
- 他 说 的 是 纯正 的 普通话
- nó nói tiếng phổ thông thuần tuý.
- 他 的 字 写 得 不 普通
- Chữ viết của anh ấy không bình thường.
- 他 的 普通话 说 得 很 好
- Anh ấy nói tiếng phổ thông rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
日›
普›
砖›
通›