Đọc nhanh: 测量线 (trắc lượng tuyến). Ý nghĩa là: dây đo.
测量线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây đo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 测量线
- 他 用 尺子 量 直线
- Anh ấy dùng thước đo đường thẳng.
- 他 正在 测量 心率
- Anh ấy đang đo nhịp tim.
- 她 测量 了 振动 的 频率
- Cô ấy đo tần số rung động.
- 声波 是 根据 其 振幅 来 测量 的
- Âm thanh được đo dựa trên biên độ của nó.
- 我们 必须 测试 材料 的 质量
- Chúng tôi phải kiểm tra chất lượng của vật liệu.
- 如何 测量 金字塔 的 高度 ?
- Làm thế nào để đo chiều cao của kim tự tháp?
- 他 在 测量 我们 的 数学 能力
- Anh ấy đang kiểm tra khả năng toán của chúng ta.
- 在 这 一 测验 中 你 与 专家 较量 一下 技巧 吧
- Hãy thử thách kỹ năng của bạn bằng một cuộc đối đầu với chuyên gia trong bài kiểm tra này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
测›
线›
量›