Đọc nhanh: 日利 (nhật lợi). Ý nghĩa là: Tiền lời mỗi ngày; lãi hàng ngày.
日利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiền lời mỗi ngày; lãi hàng ngày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日利
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 今天 是 个 吉利 的 日子
- Hôm nay là một ngày may mắn.
- 应用程序 便利 了 日常 任务
- Ứng dụng làm cho các công việc hàng ngày trở nên thuận tiện hơn.
- 交通工具 日臻 便利
- phương tiện giao thông càng ngày càng tiện lợi.
- 当然 , 任何人 都 有 享受 双休日 的 权利 , 公务员 也 需要 休息
- Tất nhiên, mọi người đều có quyền tận hưởng hai ngày cuối tuần và công chức cũng cần được nghỉ ngơi.
- 你 没有 看 我 日记 的 权利
- Bạn không có quyền đọc nhật ký của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
日›