Đọc nhanh: 生利 (sanh lợi). Ý nghĩa là: Đem lại điều có ích — Đẻ ra tiền lời, của cải..
生利 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đem lại điều có ích — Đẻ ra tiền lời, của cải.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生利
- 社会福利 保障 民众 的 生活
- Phúc lợi xã hội bảo vệ cuộc sống người dân.
- 土壤 肥沃 有利于 作物 生长
- Chất đất màu mỡ có lợi cho sự phát triển của cây trồng.
- 国家 福利 改善 了 人民 生活
- Phúc lợi quốc gia đã cải thiện đời sống của người dân.
- 他 一生 都 在 猎取 名利
- Cả đời anh ấy đuổi theo danh lợi.
- 发展 生产 , 福利 人民
- Phát triển sản xuất, mang lại lợi ích cho nhân dân
- 他们 的 生意 每年 都 有 盈利
- Kinh doanh của họ mỗi năm đều có lãi.
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
- 学生 很 好 骗 , 所以 总是 被 利用
- học sinh rất nhẹ dạ nên rất hay bị lợi dụng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
生›