Đọc nhanh: 无遮拦 (vô già lạn). Ý nghĩa là: xổng xổng.
无遮拦 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xổng xổng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无遮拦
- 巨石 遮拦 住 了 溪流
- Đá lớn cản trở dòng suối.
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 防风林 可以 遮拦 大风
- rừng chắn gió có thể chắn gió to.
- 一无所知
- không biết tý gì
- 一望无垠 的 阔野
- đồng ruộng mênh mông.
- 大树 遮拦 住 了 去路
- Cây lớn cản trở đường đi.
- 即使 这 段 深藏 的 感情 被 曝光 在 人们 的 面前 我 也 无法 把 它 拦腰截断
- Cho dù đoạn tình cảm sâu đậm này được thể hiện trước mặt mọi người thì tôi cũng không thể không cắt bỏ nó.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拦›
无›
遮›