Đọc nhanh: 无薪休假 (vô tân hưu giả). Ý nghĩa là: nghỉ không lương.
无薪休假 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghỉ không lương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无薪休假
- 退休 后 他 感到 很 无聊
- Sau khi nghỉ hưu ông ấy cảm thấy rất buồn chán.
- 不许 你 去 加州 带薪 度假
- Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 他 休假 时 常常 去 登山
- Anh ấy thường đi leo núi khi nghỉ phép.
- 我 的 休假 计划 全 泡汤 了 !
- Tất cả kế hoạch đi nghỉ của tôi đều tan thành mây khói!
- 最后 一份 工作 学校 让 他 休 无限期 带薪休假
- Họ cho anh ta nghỉ phép không thời hạn ở công việc cuối cùng của anh ta.
- 她 刚 结束 了 她 的 休假
- Cô ấy vừa kết thúc kỳ nghỉ phép của mình.
- 我 计划 下个月 休假
- Tôi dự định nghỉ phép vào tháng tới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
休›
假›
无›
薪›