Đọc nhanh: 幼艾 (ấu ngải). Ý nghĩa là: Chỉ người thiếu nữ còn quá nhỏ, non nớt..
幼艾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chỉ người thiếu nữ còn quá nhỏ, non nớt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幼艾
- 错误 应当 艾正
- Lỗi sai nên được sửa chữa.
- 你 去 做 过 艾滋 测试 吗
- Bạn đã xét nghiệm AIDS chưa?
- 只要 艾瑞克 可以 上 乔治城
- Miễn là Eric vào được Georgetown.
- 你 老妈 在 艾菲尔铁塔 卖 糖果
- Mẹ bạn đang làm công việc nhượng quyền bonbon tại Tháp Eiffel.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 出 幼 ( 发育 长大成人 )
- dậy thì
- 你 就 像 象 海豹 的 幼崽
- Bạn giống như một trong những con hải cẩu voi
- 他 把 幼苗 移栽 到 含 泥炭 的 土壤 里
- Anh ta đã di chuyển cây con ra khỏi đất chứa tơ đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幼›
艾›