无着 wū zhuó
volume volume

Từ hán việt: 【vô trứ】

Đọc nhanh: 无着 (vô trứ). Ý nghĩa là: (thu nhập, v.v.) để không bị ràng buộc, thiếu một nguồn đáng tin cậy, Asanga (nhà triết học Phật giáo, khoảng thế kỷ thứ 4 sau Công nguyên).

Ý Nghĩa của "无着" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

无着 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (thu nhập, v.v.) để không bị ràng buộc

(of income etc) to be unassured

✪ 2. thiếu một nguồn đáng tin cậy

to lack a reliable source

无着 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Asanga (nhà triết học Phật giáo, khoảng thế kỷ thứ 4 sau Công nguyên)

Asanga (Buddhist philosopher, c. 4th century AD)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无着

  • volume volume

    - zài 无名指 wúmíngzhǐ shàng dài zhe 戒指 jièzhi

    - Cô đeo một chiếc nhẫn trên ngón áp út.

  • volume volume

    - 大自然 dàzìrán 蕴藏 yùncáng zhe 无尽 wújìn de 奥秘 àomì

    - Thiên nhiên chứa đựng những bí mật vô tận.

  • volume volume

    - cóng xiàng 表白 biǎobái 之后 zhīhòu 一面 yímiàn 冷漠 lěngmò 无情 wúqíng de 表情 biǎoqíng 看着 kànzhe

    - kể từ lúc tôi tỏ tình với anh ấy, ấy tỏ ra lạnh lùng với tôi

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 查寻 cháxún 无着 wúzhuó

    - Anh ấy vẫn luôn tìm kiếm mà không có tung tích.

  • volume volume

    - rén 活着 huózhe 就要 jiùyào huó chū 自己 zìjǐ de 价值 jiàzhí 碌碌无为 lùlùwúwéi de 一生 yīshēng yǒu 什么 shénme 价值 jiàzhí ne

    - Con người khi sống phải sống đúng giá trị của mình Giá trị của một cuộc sống tầm thường là gì?

  • volume volume

    - 代表 dàibiǎo men 三三两两 sānsānliǎngliǎng 交谈 jiāotán zhe 无形中 wúxíngzhōng 开起 kāiqǐ 小组会 xiǎozǔhuì lái le

    - các đại biểu tụm năm tụm ba bàn luận, vô hình trung đã thành họp tổ.

  • volume volume

    - de xiào dài zhe 几分 jǐfēn 无奈 wúnài

    - Nụ cười của cô ấy có vài phần bất lực.

  • volume volume

    - 无论 wúlùn 哪儿 nǎér dōu 跟着 gēnzhe

    - Anh ấy đi theo tôi bất cứ nơi nào tôi đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Hū , Zhāo , Zháo , Zhē , Zhe , Zhù , Zhuó
    • Âm hán việt: Hồ , Trước , Trứ , Trữ
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQBU (廿手月山)
    • Bảng mã:U+7740
    • Tần suất sử dụng:Rất cao