Đọc nhanh: 无痛胃镜切除 (vô thống vị kính thiết trừ). Ý nghĩa là: Thủ thuật cắt bỏ bằng phương pháp nội soi không đau.
无痛胃镜切除 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thủ thuật cắt bỏ bằng phương pháp nội soi không đau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无痛胃镜切除
- 剐 刑 无比 痛苦
- Lăng trì vô cùng đau đớn.
- 我 的 阑尾 切除术 完美无瑕
- Appy của tôi là hoàn hảo.
- 他 无法 释怀 痛苦
- Anh ấy không thể giải tỏa nỗi đau.
- 世界 上 一切 知识 无不 起源于 劳动
- trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.
- 他 懂得 了 一种 说法 叫 仁者无敌 必须 要 有 宽宏大量 的 心胸 面对 一切
- Anh hiểu một câu nói rằng nhân từ là bất khả chiến bại, anh phải đối mặt với mọi thứ với một tâm hồn bao dung độ lượng.
- 他 老人家 身子 健旺 胃口 极好 酒量 跟 先前 亦 是 一般无二
- Lão nhân gia ông ấy thể thể khỏe mạnh, ăn ngon tửu lượng vẫn như trước.
- 我 把 她 移交 给 普外科 做 阑尾 切除术
- Tôi đang đưa cô ấy đến cuộc phẫu thuật tổng quát để cắt ruột thừa.
- 医生 们 决定 为 他 开刀 切除 肿瘤
- Bác sĩ quyết định phẫu thuật cắt bỏ khối u cho anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
无›
痛›
胃›
镜›
除›