Đọc nhanh: 胃镜 (vị kính). Ý nghĩa là: nội soi dạ dày (thuốc).
胃镜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nội soi dạ dày (thuốc)
gastroscope (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胃镜
- 他 戴 着 一副 老 光 眼镜
- Ông ấy đeo một cặp kính lão.
- 他 没带 护目镜
- Anh ấy không có kính bảo hộ.
- 他 的 大 礼帽 里 藏 着 一面 小 镜子
- Có một chiếc gương nhỏ giấu trong chiếc mũ trên đầu của anh ấy.
- 高倍 望远镜
- viễn vọng kính có độ phóng đại lớn
- 他 用 一面 凸透镜 把 阳光 在 纸 上 聚成 焦点
- Anh ta sử dụng một ống kính lồi để tập trung ánh sáng mặt trời thành một điểm tiêu tại trên giấy.
- 他 的 新 眼镜 很 光亮
- Cặp kính mới của anh ấy rất sáng.
- 他 的 胃口 很大 , 一顿 吃 五 碗饭
- Sức ăn của anh ấy rất lớn, một bữa có thể ăn năm bát cơm.
- 他 用 黑白 滤镜 拍照
- Anh ấy chụp ảnh bằng bộ lọc đen trắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胃›
镜›