Đọc nhanh: 无牌 (vô bài). Ý nghĩa là: không dán nhãn (hàng hóa), không có giấy phép.
无牌 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. không dán nhãn (hàng hóa)
unlabeled (goods)
✪ 2. không có giấy phép
unlicensed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无牌
- 一无所获
- không thu được gì
- 一无所知
- không biết tý gì
- 一事无成
- một việc cũng không nên; không nên việc gì.
- 一旦 无常
- một khi xảy ra chuyện vô thường; khi vô thường xảy đến.
- 一望无垠
- mênh mông bát ngát.
- 一望 无际 的 稻田
- đồng lúa mênh mông, ruộng lúa man mác.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
- 你 永远 无法 动摇 公司 的 品牌价值
- Bạn không bao giờ có thể làm lung lay giá trị thương hiệu của một công ty
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
牌›