Đọc nhanh: 无机质 (vô cơ chất). Ý nghĩa là: vô cảm; vô hồn (giọng nói;...).
无机质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vô cảm; vô hồn (giọng nói;...)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无机质
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 无线电 喇叭 的 音质 很 好
- Cái loa radio này có chất lượng âm thanh rất tốt.
- 我 当事人 的 无人机
- Máy bay không người lái của khách hàng của tôi là
- 他 对 无机化学 很感兴趣
- Anh ấy rất hứng thú với hóa học vô cơ.
- 我 是 无人机 的 操作者
- Tôi là một nhà điều hành UAV.
- 我们 没有 无人机 送 外卖
- Chúng tôi không có giao hàng bằng máy bay không người lái!
- 你 喜欢 无线耳机 吗 ?
- Bạn có thích tai nghe không dây không?
- 他 公正无私 的 高贵 品质 值得 我们 学习
- Những phẩm chất cao quý về chí công vô tư của anh ấy đáng cho chúng ta học hỏi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
机›
质›