无明业火 wú míng yè huǒ
volume volume

Từ hán việt: 【vô minh nghiệp hoả】

Đọc nhanh: 无明业火 (vô minh nghiệp hoả). Ý nghĩa là: cáu tiết.

Ý Nghĩa của "无明业火" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

无明业火 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cáu tiết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无明业火

  • volume volume

    - 自从 zìcóng 失业 shīyè 以来 yǐlái 常觉 chángjué 百无聊赖 bǎiwúliáolài

    - Kể từ khi mất việc, anh ấy thường cảm thấy buồn chán và không có gì để làm.

  • volume volume

    - 无明火 wúmínghuǒ ( 发怒 fānù )

    - nổi giận đột ngột; phát cáu.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 还是 háishì 明天 míngtiān shì 无所谓 wúsuǒwèi de

    - hôm nay đi hay ngày mai đi, với tôi không quan trọng.

  • volume volume

    - 一瞬间 yīshùnjiān 火箭 huǒjiàn 已经 yǐjīng fēi 无影无踪 wúyǐngwúzōng le

    - Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.

  • volume volume

    - 从前 cóngqián 人们 rénmen yòng 火把 huǒbǎ lái 照明 zhàomíng

    - Ngày xưa, người ta dùng đuốc để chiếu sáng.

  • volume volume

    - 无疑 wúyí shì 班上 bānshàng zuì 聪明 cōngming de

    - Anh ấy chắc chắn là người thông minh nhất lớp.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 明天 míngtiān 要交 yàojiāo 作业 zuòyè

    - Các em ngày mai phải nộp bài tập nhé.

  • volume volume

    - 几年 jǐnián qián 有关 yǒuguān 社会 shèhuì 企业 qǐyè de 个案研究 gèànyánjiū 寥寥无几 liáoliáowújǐ

    - Một vài năm trước về trước , có rất ít nghiên cứu điển hình về doanh nghiệp xã hội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghiệp
    • Nét bút:丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TC (廿金)
    • Bảng mã:U+4E1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa