Đọc nhanh: 无把握 (vô bả ác). Ý nghĩa là: không chắc chắn.
无把握 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không chắc chắn
uncertain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无把握
- 他 有把握 按时 完成 任务
- Anh ấy có sự tự tin hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn
- 他 把握 了 市场 的 趋势
- Anh ấy đã nắm bắt được xu hướng thị trường.
- 他 把握 得 很 清楚
- Anh ấy nắm bắt rất rõ ràng.
- 他 把握住 了 这个 问题
- Anh ấy đã nắm bắt được vấn đề này rồi.
- 他 对 音乐 节奏 的 把握 精准
- Nắm bắt nhịp điệu âm nhạc của anh ấy chuẩn xác.
- 今天 笑 着 和 你 握别 , 但愿 不久 笑 着 把 你 迎接
- Hôm nay vui vẻ tiễn bạn ra đi, nhưng nguyện không bao lâu sẽ tươi cười đón bạn trở về.
- 今天 笑 着 和 你 握别 , 但愿 不久 笑 着 把 你 迎接
- hôm nay vui vẻ tiễn biệt bạn, nhưng nguyện không bao lâu sẽ tươi cười đón bạn trở về.
- 不要 把 人 说 得 一无是处
- không nên nói người ta tồi tệ quá vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
把›
握›
无›