Đọc nhanh: 无异物 (vô dị vật). Ý nghĩa là: không dị vật.
无异物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không dị vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无异物
- 喉中 感觉 有 异物
- Trong cổ họng cảm giác có dị vật.
- 妒忌 是 无用 的 , 模仿 他人 无异于 自杀
- Đố kị với người khác không ích gì, đối với bản thân chẳng khác gì tự sát.
- 化为 异物
- đã ra người thiên cổ
- 他 一生 身无长物
- Cả đời anh ấy không có gì dư thừa.
- 他 的 演讲 空洞无物
- Nội dung bài diễn thuyết của anh ấy rất rỗng tuếch.
- 政府 称 克隆 动物 产 的 肉 和 奶 和 常规 产品 一般无二
- Chính phủ nói rằng thịt và sữa từ động vật nhân bản cũng giống như các sản phẩm thông thường.
- 他 向 她 讲解 那 音乐 的 妙处 , 可是 这 无异于 对牛弹琴
- Anh ta giải thích về những điểm tuyệt vời của âm nhạc đó cho cô ấy, nhưng điều này tương đương với việc đánh đàn cho bò.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
异›
无›
物›