Đọc nhanh: 无宁 (vô ninh). Ý nghĩa là: thà bằng; chi bằng.
无宁 khi là Liên từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thà bằng; chi bằng
毋宁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无宁
- 一望无际
- nhìn bát ngát mênh mông.
- 一旦 无常
- một khi xảy ra chuyện vô thường; khi vô thường xảy đến.
- 一往无前
- đã đến là không ai địch nổi.
- 一望无垠
- mênh mông bát ngát.
- 一望无垠 的 阔野
- đồng ruộng mênh mông.
- 一望 无际 的 稻田
- đồng lúa mênh mông, ruộng lúa man mác.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
- 悄然无声 的 夜晚 很 宁静
- Đêm tối yên lặng rất thanh bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宁›
无›