Đọc nhanh: 无字碑 (vô tự bi). Ý nghĩa là: tấm bia trống, tấm bia đá không có dòng chữ.
无字碑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tấm bia trống
blank stele
✪ 2. tấm bia đá không có dòng chữ
stone tablet without inscription
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无字碑
- 篆额 ( 用 篆字 写 在 碑额 上 )
- đầu bia viết bằng chữ triện.
- 他 在 石碑 上 题字
- Anh ấy đề chữ lên bia đá.
- 石碑 的 阴面 有字
- sau lưng tấm bia đá có khắc chữ.
- 他 研究 碑阴 文字
- Anh ấy nghiên cứu chữ trên mặt sau bia đá.
- 石碑 上 的 字 是 小篆
- Chữ trên bia khắc là chữ tiểu triện.
- 墓碑 上 的 字迹 模糊不清
- Chữ viết trên mộ bia không rõ ràng.
- 空口无凭 , 立字 为 据
- nói không chẳng có giá trị gì, viết giấy để làm bằng chứng.
- 由于 字迹 不清 , 致使 信件 无法 投递
- do chữ viết không rõ làm cho bức thơ không cách nào gửi đi được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
无›
碑›