Đọc nhanh: 旗牌 (kì bài). Ý nghĩa là: cờ hoặc biểu ngữ.
旗牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cờ hoặc biểu ngữ
flag or banner
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旗牌
- 义旗 所 向 , 势不可当
- cờ khởi nghĩa đi đến đâu khí thế như chẽ tre đến đó.
- 五星红旗 迎风 飘扬
- Cờ đỏ năm sao bay phất phới trong gió.
- 他 买 了 一双 名牌 鞋
- Anh ấy mua một đôi giày hàng hiệu.
- 他 不 认识 牌子 上 的 外文
- Anh ta không hiểu tiếng nước ngoài trên bảng hiệu.
- 爱丽丝 姑妈 是 一间 大 公司 旗下 的 品牌
- Auntie Alice là một thương hiệu được tạo ra bởi một tập đoàn lớn.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 鲁迅 先生 是 新文化运动 的 旗手
- Lỗ Tấn là người tiên phong của phong trào văn hoá mới.
- 他 以前 对 我 特别 好 , 现在 不知 为什么 天天 对 我 发牌 气
- trước đây anh ấy đối xử với tôi rất tốt, nhưng bây giờ anh ấy ngày nào cũng nổi giận với tôi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旗›
牌›