Đọc nhanh: 旗标 (kì tiêu). Ý nghĩa là: lá cờ.
旗标 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lá cờ
flag
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旗标
- 五星红旗 迎风 飘扬
- Cờ đỏ năm sao bay phất phới trong gió.
- 鼠标 在 桌子 上
- Chuột ở trên bàn.
- 书 的 标题 很 吸引 人
- Tiêu đề của cuốn sách rất thu hút.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 今年 的 销售 目标 没有 达到
- Mục tiêu bán hàng năm nay chưa đạt được.
- 人群 中 的 人 将 宣扬 他们 的 政敌 的 标语 撕 了 下来
- Những người trong đám đông đã xé bỏ những khẩu hiệu của đối thủ chính trị của họ.
- 五星红旗 缓缓 地 升起
- Cớ đỏ năm sao chầm chậm lên cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旗›
标›