旗杆 qígān
volume volume

Từ hán việt: 【kì can】

Đọc nhanh: 旗杆 (kì can). Ý nghĩa là: cột cờ; cán cờ. Ví dụ : - 门前竖立一根旗杆。 một cột cờ đứng sừng sững trước cửa.

Ý Nghĩa của "旗杆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旗杆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cột cờ; cán cờ

悬挂旗子用的杆子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 门前 ménqián 竖立 shùlì 一根 yīgēn 旗杆 qígān

    - một cột cờ đứng sừng sững trước cửa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旗杆

  • volume volume

    - 妹妹 mèimei 有辆 yǒuliàng 很酷 hěnkù de dài 操纵杆 cāozònggǎn de 轮椅 lúnyǐ

    - Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.

  • volume volume

    - le 杆秤 gǎnchèng

    - Anh ta cầm cái cân lên.

  • volume volume

    - 旗帜 qízhì bèi 固定 gùdìng zài 旗杆 qígān dǐng

    - Cờ được cố định trên đỉnh cột cờ.

  • volume volume

    - 旗帜 qízhì 展在 zhǎnzài 高杆 gāogān dǐng

    - Cờ được mở ra trên đỉnh cột cao.

  • volume volume

    - 旗杆 qígān shù le 起来 qǐlai

    - Anh ấy dựng cột cờ lên.

  • volume volume

    - 门前 ménqián 竖立 shùlì 一根 yīgēn 旗杆 qígān

    - một cột cờ đứng sừng sững trước cửa.

  • volume volume

    - 灯笼 dēnglóng 系在 xìzài 横杆 hénggān shàng

    - Anh ấy treo đèn lồng vào thanh ngang.

  • volume volume

    - 信号旗 xìnhàoqí 松散地 sōngsǎndì cóng 桅杆 wéigān shàng 垂下来 chuíxiàlai

    - Cờ tín hiệu rũ xuống từ cột cờ một cách thoải mái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Phương 方 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丶一フノノ一一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSOTC (卜尸人廿金)
    • Bảng mã:U+65D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān , Gǎn
    • Âm hán việt: Can , Hãn
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMJ (木一十)
    • Bảng mã:U+6746
    • Tần suất sử dụng:Cao