船首旗杆 chuánshǒu qígān
volume volume

Từ hán việt: 【thuyền thủ kì can】

Đọc nhanh: 船首旗杆 (thuyền thủ kì can). Ý nghĩa là: Cột cờ mũi tàu.

Ý Nghĩa của "船首旗杆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

船首旗杆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cột cờ mũi tàu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船首旗杆

  • volume volume

    - 三跪九叩 sānguìjiǔkòu shǒu

    - ba lần quỳ chín lần dập đầu.

  • volume volume

    - 旗帜 qízhì bèi 固定 gùdìng zài 旗杆 qígān dǐng

    - Cờ được cố định trên đỉnh cột cờ.

  • volume volume

    - 旗帜 qízhì 展在 zhǎnzài 高杆 gāogān dǐng

    - Cờ được mở ra trên đỉnh cột cao.

  • volume volume

    - 旗杆 qígān shù le 起来 qǐlai

    - Anh ấy dựng cột cờ lên.

  • volume volume

    - 门前 ménqián 竖立 shùlì 一根 yīgēn 旗杆 qígān

    - một cột cờ đứng sừng sững trước cửa.

  • volume volume

    - 这船 zhèchuán de 桅杆 wéigān dōu zài 风暴 fēngbào zhōng 刮掉 guādiào le

    - Các cột buồm của con thuyền này đã bị thổi bay trong cơn bão.

  • volume volume

    - 信号旗 xìnhàoqí 松散地 sōngsǎndì cóng 桅杆 wéigān shàng 垂下来 chuíxiàlai

    - Cờ tín hiệu rũ xuống từ cột cờ một cách thoải mái.

  • volume volume

    - 两位 liǎngwèi 首脑 shǒunǎo 讨论 tǎolùn 有关 yǒuguān 中国 zhōngguó 欧盟 ōuméng 加强 jiāqiáng 合作 hézuò de 问题 wèntí

    - Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Phương 方 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丶一フノノ一一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSOTC (卜尸人廿金)
    • Bảng mã:U+65D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān , Gǎn
    • Âm hán việt: Can , Hãn
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMJ (木一十)
    • Bảng mã:U+6746
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+5 nét)
    • Pinyin: Chuán
    • Âm hán việt: Thuyền
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYCR (竹卜金口)
    • Bảng mã:U+8239
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 首 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thú , Thủ
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:THBU (廿竹月山)
    • Bảng mã:U+9996
    • Tần suất sử dụng:Rất cao