volume volume

Từ hán việt: 【tộc.tấu.thấu】

Đọc nhanh: (tộc.tấu.thấu). Ý nghĩa là: dân tộc; chủng tộc, tộc; họ; gia tộc; họ hàng, giết cả họ; tru di cả tộc (hình phạt thời xưa). Ví dụ : - 各民族和谐共处。 Các dân tộc sống hòa thuận với nhau.. - 少数民族风情独特。 Dân tộc thiểu số có phong tục độc đáo.. - 不同种族相互尊重。 Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. dân tộc; chủng tộc

种族;民族

Ví dụ:
  • volume volume

    - 民族 mínzú 和谐 héxié 共处 gòngchǔ

    - Các dân tộc sống hòa thuận với nhau.

  • volume volume

    - 少数民族 shǎoshùmínzú 风情 fēngqíng 独特 dútè

    - Dân tộc thiểu số có phong tục độc đáo.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng 种族 zhǒngzú 相互尊重 xiānghùzūnzhòng

    - Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. tộc; họ; gia tộc; họ hàng

家族

Ví dụ:
  • volume volume

    - 家族 jiāzú 历史悠久 lìshǐyōujiǔ

    - Gia tộc đó có lịch sử lâu đời.

  • volume volume

    - zhè 家族 jiāzú 十分 shífēn 和睦 hémù

    - Gia tộc này rất hòa thuận.

✪ 3. giết cả họ; tru di cả tộc (hình phạt thời xưa)

古代的一种残酷刑法,杀死犯罪者的整个家族,甚至他母亲妻子等的家族

Ví dụ:
  • volume volume

    - 灭族 mièzú 之刑 zhīxíng 极其 jíqí 残酷 cánkù

    - Hình phạt diệt tộc cực kỳ tàn khốc.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 常有 chángyǒu 灭族 mièzú shì

    - Ở thời cổ đại thường có chuyện tru di gia tộc.

✪ 4. họ; tầng lớp; nhóm; loài

事物有某种共同属性的一大类

Ví dụ:
  • volume volume

    - shé 属于 shǔyú 爬行动物 páxíngdòngwù

    - Rắn thuộc họ bò sát.

  • volume volume

    - 蚊子 wénzi 属于 shǔyú 昆虫 kūnchóng

    - Muỗi thuộc họ côn trùng.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. túm tụm; rậm rịt

丛聚;集合

Ví dụ:
  • volume volume

    - 人群 rénqún lǒng 广场 guǎngchǎng zhōng

    - Đám đông người túm tụm ở quảng trường.

  • volume volume

    - 群鸟 qúnniǎo 族集 zújí 树林 shùlín zhōng

    - Đàn chim túm tụm trong rừng cây.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 人群 rénqún lǒng 广场 guǎngchǎng zhōng

    - Đám đông người túm tụm ở quảng trường.

  • volume volume

    - 人民 rénmín 永远 yǒngyuǎn 怀念 huáiniàn 这位 zhèwèi 民族英雄 mínzúyīngxióng

    - Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.

  • volume volume

    - 黎族 lízú de 节日 jiérì hěn 有趣 yǒuqù

    - Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.

  • volume volume

    - 出身 chūshēn 显赫 xiǎnhè de 家族 jiāzú

    - Anh ấy xuất thân từ một gia tộc hiển hách.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 一直 yìzhí 保守 bǎoshǒu zhe 家族 jiāzú de 传统 chuántǒng

    - Họ luôn duy trì truyền thống gia đình.

  • volume volume

    - 他出 tāchū 生于 shēngyú 贵族 guìzú 家庭 jiātíng

    - Anh ấy sinh ra trong một gia đình quý tộc.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 广西壮族自治区 guǎngxīzhuàngzúzìzhìqū

    - Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.

  • volume volume

    - 云南 yúnnán 民族 mínzú 有着 yǒuzhe 不同 bùtóng de 婚恋 hūnliàn 风情 fēngqíng

    - các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Còu , Zòu , Zú
    • Âm hán việt: Thấu , Tấu , Tộc
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSOOK (卜尸人人大)
    • Bảng mã:U+65CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao