Đọc nhanh: 旋转运动 (toàn chuyển vận động). Ý nghĩa là: chuyển động quay, Vòng xoay.
旋转运动 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển động quay
rotary motion
✪ 2. Vòng xoay
rotation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋转运动
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 从事 水上运动
- Tham gia hoạt động thể thao trên nước.
- 驱动 齿轮 正在 旋转
- Bánh răng dẫn động đang quay.
- 涡轮 由 高压 燃气 驱动 旋转
- Tuabin được dẫn động quay bằng khí áp suất cao
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 机器 运转 产生 了 震动
- Máy móc vận hành tạo ra rung động.
- 捍卫 性道德 的 运动 正在 转化成 对 持异议 人士 的 迫害
- Phong trào bảo vệ đạo đức tình dục đang biến thành sự áp bức đối với những người có ý kiến khác biệt.
- 蒸汽 推动 了 机器 运转
- Hơi nước đã làm máy móc vận hành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
旋›
转›
运›