Đọc nhanh: 旋转法 (toàn chuyển pháp). Ý nghĩa là: phép quay.
旋转法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phép quay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋转法
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 危险 叶片 旋转 注意安全
- Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.
- 天旋地转
- Trời xoay đất chuyển.
- 她 转移 了 想法
- Cô ấy đã thay đổi ý tưởng.
- 机器 的 臂 能 旋转 360 度
- Cánh tay của máy có thể xoay ba trăm sáu mươi độ.
- 卫星 绕 着 地球 旋转
- Vệ tinh quay xung quanh Trái đất.
- 他 转变 研究 方法
- Anh ấy thay đổi phương pháp nghiên cứu.
- 旋转 的 木马 在 游乐园 里
- Ngựa gỗ quay ở công viên giải trí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旋›
法›
转›