Đọc nhanh: 旋臂 (toàn tí). Ý nghĩa là: cánh tay xoắn ốc.
旋臂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cánh tay xoắn ốc
spiral arm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋臂
- 他 的 回答 回旋 不定
- Câu trả lời của anh ấy vòng vo không rõ ràng.
- 鸟儿 旋回 了 鸟巢
- Chim quay trở lại tổ.
- 他 申开 双臂 站立
- Anh ấy vươn rộng đôi tay.
- 他 用 手臂 抱住 了 我
- Anh ấy dùng cánh tay ôm chặt tôi.
- 他 甩 着 手臂 锻炼 肌肉
- Anh ấy vẫy tay để rèn luyện cơ bắp.
- 机器 的 臂 能 旋转 360 度
- Cánh tay của máy có thể xoay ba trăm sáu mươi độ.
- 他 是 总经理 的 得力 手臂
- Anh ấy là cánh tay đắc lực của tổng giám đốc.
- 他 用 刀把 苹果皮 旋掉 了
- Anh ấy dùng dao gọt vỏ quả táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旋›
臂›