Đọc nhanh: 旋毛虫 (toàn mao trùng). Ý nghĩa là: giun kim (trichinella spinalis).
旋毛虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giun kim (trichinella spinalis)
线形动物,身体小,长圆形,前端尖而细常寄生在人和哺乳动物的小肠内旋毛虫由小肠转移到肌肉组织中时常引起剧痛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋毛虫
- 毛料 裤子 让 虫蛀 了
- quần bằng lông đã bị mọt cắn rồi.
- 他 买 了 一领 新 毛毯
- Anh ấy mua một chiếc chăn mới.
- 买 了 一 绞 毛线
- Mua một cuộn len.
- 毛虫 能 变成 蝴蝶 或 蛾子
- Sâu bướm có thể biến thành bướm hoặc con bướm đêm.
- 从中 斡旋 , 解决 两方 争端
- đứng giữa hoà giải, giải quyết tranh chấp giữa hai bên.
- 麦苗 毛茸茸 的 软绵绵 的 , 像 马鬃 一样
- lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.
- 他 从来 没吃过 毛蛋
- Anh ấy chưa bao giờ ăn trứng lộn.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旋›
毛›
虫›