Đọc nhanh: 旅行证件 (lữ hành chứng kiện). Ý nghĩa là: Thẻ du lịch.
旅行证件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thẻ du lịch
国际旅客在办理乘机及出境手续前,应办妥护照,签证及旅行证件等 一切手续。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅行证件
- 今年 暑假 我 想 去 旅行
- Kỳ nghỉ hè năm nay tôi muốn đi du lịch.
- 今年 你 打算 去 哪儿 旅行 ?
- Năm nay bạn định đi đâu du lịch?
- 从前 我们 常常 一起 旅行
- Trước đây, chúng tôi thường đi du lịch cùng nhau.
- 下个星期 我们 去 旅行
- Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 他们 在 旅行 时 照相
- Họ chụp ảnh khi đi du lịch.
- 一次 愉快 的 旅行
- Chuyến du lịch đáng nhớ.
- 下个月 去 旅行
- Tháng sau đi du lịch.
- 他们 一致 决定 去 旅行
- Họ cùng nhau quyết định đi du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
旅›
行›
证›